VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
对号 (duì hào) : dò số
对号入座 (duì hào rù zuò) : dò số chỗ ngồi; chiếu theo số vào chỗ ngồi
对吗 (duì ma) : Đúng không
对味儿 (duì wèi r) : hợp khẩu vị
对唱 (duì chàng) : hát đối; hát đối đáp, song ca
对垒 (duì lěi) : đối chọi; đấu; đương đầu; đối đầu
对外关系 (duì wài guān xi) : quan hệ đối ngoại
对外贸易 (duì wài mào yì) : ngoại thương; mậu dịch đối ngoại; buôn bán với nướ
对头 (duì tou) : đối đầu; thù địch; đối địch; kẻ thù
对子 (duì zi) : văn thơ đối ngẫu; đối; từ và câu đối ngẫu
对家 (duì jiā) : người đối diện; nhà đối diện
对对子 (duì duì zǐ) : đối câu đối
对局 (duì jú) : đấu cờ; thi đấu
对岸 (duìàn) : bờ bên kia; bờ đối diện
对峙 (duì zhì) : đứng song song; đứng sóng đôi
对工 (duì gōng) : hợp; phù hợp
对应 (duì yìng) : đối ứng
对开 (duì kāi) : đi ngược chiều
对弈 (duì yì) : đánh cờ; chơi cờ
对待 (duì dài) : ở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quan
对得起 (duì de qǐ) : không có lỗi; xứng đáng; không phụ lòng
对手 (duì shǒu) : đối thủ; đấu thủ
对抗 (duì kàng) : đối kháng; đối đầu
对抗赛 (duì kàng sài) : đấu đối kháng; thi đối kháng
对折 (duì zhé) : chiết khấu; giảm 50%
上一頁
|
下一頁